Trong môi trường kinh doanh toàn cầu ngày nay, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia. Để hiểu rõ hơn về quá trình này, chúng ta cần nắm vững các thuật ngữ xuất nhập khẩu và logistics. Dưới đây Hữu Sang Logistics đã trình bày danh sách các thuật ngữ quan trọng và ý nghĩa của chúng.

Xem thêm: Các thuật ngữ logistics thông dụng nhất hiện nay

Thuật ngữ xuất nhập khẩu chính

Xuất khẩu (Export): Là quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia sang một quốc gia khác để bán hoặc sử dụng.

Nhập khẩu (Import): Là quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia khác để mang về quốc gia nội bộ để sử dụng hoặc bán.

Thương mại quốc tế (International Trade): Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu chính

Thuật ngữ xuất nhập khẩu mảng Logistics và Vận Tải

Logistics: Là quá trình quản lý và điều phối các hoạt động vận chuyển, lưu kho và xử lý hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích.

Vận tải (Transportation): Quá trình chuyển chở hàng hóa và người từ điểm này đến điểm khác.

Kho vận (Warehouse): Nơi lưu trữ tạm thời hàng hóa trước khi được phân phối.

Kế hoạch vận tải (Transportation Planning): Quá trình lập kế hoạch cho các phương tiện vận chuyển và lộ trình để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

Phân phối (Distribution): Quá trình phân phối hàng hóa từ kho vận đến địa điểm cuối cùng của khách hàng.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu trong các loại hình vận tải

Vận tải biển (Maritime Transportation): Sử dụng tàu thủy để vận chuyển hàng hóa qua biển.

Vận tải hàng không (Air Transportation): Sử dụng máy bay để vận chuyển hàng hóa và người qua không trung.

Vận tải đường bộ (Road Transportation): Sử dụng xe tải, xe container và xe khách để vận chuyển hàng hóa và người trên đường bộ.

Vận tải đường sắt (Rail Transportation): Sử dụng đường ray và tàu hỏa để vận chuyển hàng hóa và người.

Vận tải đa phương tiện (Multimodal Transportation): Kết hợp sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau trong một hành trình.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu các loại hàng hoá và dịch vụ

Hàng hóa nguyên vật liệu (Raw Materials): Là các nguyên liệu chưa qua chế biến, thường được sử dụng để sản xuất hàng hóa khác.

Hàng hóa thành phẩm (Finished Goods): Là các sản phẩm đã qua quá trình sản xuất và chế biến hoàn chỉnh.

Dịch vụ thương mại (Commercial Services): Các dịch vụ như tư vấn, tài chính và du lịch mà các doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng.

Dịch vụ không thương mại (Non-commercial Services): Các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế và an ninh xã hội.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu các loại hàng hoá và dịch vụ

 

Thuật ngữ xuất nhập khẩu hải quan và thủ tục hải quan

Hải quan (Customs): Cơ quan chính trị quản lý nhập khẩu, xuất khẩu và thuế quan.

Thuế quan (Customs Duties): Tiền phải trả khi hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới.

Biên giới (Border): Đường giới hạn giữa hai quốc gia.

Giấy tờ hải quan (Customs Documents): Các tài liệu cần thiết để theo dõi và xác nhận quá trình xuất nhập khẩu.

 

Xem thêm : 

Dịch vụ rút ruột Container

Dịch vụ đóng hàng container uy tín, giá rẻ

Thương mại quốc tế và hiệp định thương mại

Hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreement – FTA): Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia về việc giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.

Hiệp định khu vực kinh tế (Regional Economic Agreement): Thỏa thuận giữa các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định để tạo ra môi trường kinh doanh chung.

Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization – WTO): Tổ chức quốc tế quản lý các quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu chứng từ và tài liệu thương mại

Hóa đơn xuất nhập khẩu (Commercial Invoice): Tài liệu xác nhận giao dịch mua bán hàng hóa.

Vận đơn (Bill of Lading): Chứng từ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa trên tàu thủy.

Hóa đơn đóng gói (Packing List): Danh sách chi tiết về các mặt hàng trong mỗi gói hàng.

Chứng từ nguồn gốc (Certificate of Origin): Chứng nhận xác định nguồn gốc của hàng hóa, quan trọng trong việc áp dụng thuế quan ưu đãi.

Thẻ thông quan (Customs Declaration): Bản khai báo chi tiết về hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu chứng từ

Biện pháp an toàn thương mại và quản lý rủi ro

Chứng chỉ kiểm dịch (Phytosanitary Certificate): Chứng chỉ xác nhận rằng hàng hóa nông sản đã qua kiểm tra kiểm dịch và an toàn cho sức khỏe người và thú.

Giấy chứng nhận vệ sinh (Sanitary Certificate): Chứng chỉ xác nhận rằng hàng hóa thực phẩm đã qua kiểm tra an toàn vệ sinh.

Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance): Chứng chỉ bảo hiểm bảo vệ hàng hóa khỏi hỏng hóc và mất mát trong quá trình vận chuyển.

Quản lý rủi ro (Risk Management): Quá trình đánh giá và giảm thiểu nguy cơ thất thoát hoặc hỏng hóc hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Việc nắm vững các thuật ngữ xuất nhập khẩu và logistics là điều cực kỳ quan trọng để hiểu rõ hơn về quá trình di chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới. Từ việc hiểu các loại hình vận tải, đến việc quản lý các thủ tục hải quan và giấy tờ thương mại, mọi khía cạnh của quá trình này đều phụ thuộc vào những thuật ngữ và khái niệm cơ bản. Hi vọng bài viết của Hữu Sang Logistics đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu và logistics.

Xem thêm: 

Container Flat Rack là gì? Những điều cần biết về Container Flatract 

Pallet là gì? Những loại Pallet phổ biến trên thị trường hiện nay

Container lashing là gì? Các phương pháp lashing phổ biến hiện nay 

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *