Vận chuyển Hữu Sang xin chào quý khách hàng đối tác. Với hơn 15+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Vận chuyển hàng hoá đặc biệt là vận chuyển máy móc thiết bị , hàng quá khổ , quá tải, siêu trường siêu trọng, Hữu Sang luôn là đơn vị dẫn đầu uy tín trong lĩnh vực Logistics.

Để giải đáp thông tin về các gói cước vận chuyển, giá cước nâng hạ, vận chuyển máy móc, hay nhu cầu liên liên đến vận chuyển như đóng hàng container, rút ruột container, đóng pallet các loại, Hữu sang tổng hợp cho quý khách hàng đối tác các mục báo giá, bảng giá tham khảo sau đây.

Bảng giá cước vận chuyển hàng từ Hà Nội đi các tỉnh – Mới nhất 2024

Từ Hà Nội đi các Tỉnh Thành Tính theo kg (vnd/kg) Tính theo khối (vnd/khối) Nguyên xe (triệu vnd/xe)
Quảng Bình, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa 800 – 1800 250.000 – 370.000 15 – 27
Huế, Quảng Trị, Đà Nẵng 1.100 – 2.000 330.000 – 460.000 17 – 29
Phú Yên, Bình Định, Quảng Nam, Quảng Ngãi 1.200 – 2.100 400.000 – 490.000 18 – 33
Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận 1.250 – 2.200 410.000 – 510.000 19 – 34
Đồng Nai, Bình Dương 1.350 – 2.300 425.000 – 525.000 20 – 35
Tp.HCM 1.300 – 2.300 420.000 – 520.000 20 – 35
Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Bến Tre 1.600 – 2.300 430.000 – 520.000 22 – 37
Cần Thơ, Đồng Tháp, Vĩnh Long, An Giang, Trà Vinh 1.800 – 2.300 500.000 – 520.000 24 – 39
Komtum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng 2.100 – 2.300 500.000 – 800.000 24 – 39

Bảng giá cước vận chuyển hàng từ Sài Gòn (HCM) đi các tỉnh – Mới nhất 2024

Từ TPHCM đi các Tỉnh Thành Tính theo kg (vnd/kg) Tính theo khối (vnd/khối) Nguyên xe (triệu vnd/xe)
Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận 1.000 – 1.650 305.000 – 405.000 12 – 25
Phú Yên, Bình Định 1.150 – 1.900 400.000 – 490.000 15 – 28
Quảng Ngãi, Quảng Nam, Đà Nẵng 1.350 – 2.200 420.000 – 495.000 17 – 31
Huế, Quảng Trị, Quảng Bình 1.450 – 2.650 460.000 – 550.000 19 – 37
Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa 1.750 – 2.900 485.000 – 585.000 20 – 47
Hà Nội 1.800 – 2.950 490.000 – 595.000 20 – 47
Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định, Hưng Yên, Bắc Ninh 1.800 – 2.950 495.000 – 595.000 21 – 47
Vĩnh Phúc, Hải Dương, Bắc Giang, Hòa Bình 1.900 – 2.950 520.000 – 595.000 23 – 48
Phú Thọ, Thái Nguyên, Thái Bình, Hải Phòng 2.000 – 2.950 520.000 – 595.000 23 – 49
Hạ Long, Yên Bái, Tuyên Quang, Lạng Sơn, Bắc Cạn 2.300 – 2.950 540.000 – 595.000 25 – 53

Lưu ý: Giá cước chưa bao gồm VAT, phụ phí xăng dầu 10%, phí bốc xếp tận nơi. Đây là giá cước tham khảo,

Hoặc

Bảng báo giá cước vận chuyển hàng hàng hoá máy móc – Mới nhất 2024

 

Vận chuyển hàng máy móc thiết bị Giá tính theo cân nặng Giá tính theo kích thước Giá tính theo máy Giá thuê nguyên xe Đơn giá
Máy móc thông thường 1800đ/kg Giá 6tr5/m xe 3tr/máy dưới 2 tấn Xe 5 tấn 13.000.000
Máy móc nặng gọn 1700đ/kg Giá 6tr/m xe 5tr/máy dưới 3 tấn Xe 10 tấn 15.000.000
Máy móc cồng kềnh 2000đ/kg Giá 7tr/m xe 7tr/máy dưới 5 tấn Xe 15 tấn 18.000.000
Thiết bị thông thường 1700đ/kg Giá 6tr/m xe 10tr/máy dưới 7 tấn Xe 20 tấn 24.000.000
Thiết bị nặng 1800đ/kg Giá 6tr5/m xe 20tr/máy dưới 8 tấn Xe 30 tấn 35.000.000
Thiết bị cồng kềnh 2000đ/kg Giá 7tr/m xe 30tr/máy dưới 14 tấn Xe đầu kéo 42.000.000
Máy móc thiết bị quá khổ quá tải 2200đ/kg Giá 8tr/m xe 35tr/máy dưới 20 tấn Xe Mooc Sàn 45.000.000

BẢNG BÁO GIÁ ĐÓNG PALLET – Cập nhật mới nhất 2024

Bảng giá cung cấp thùng gỗ cho khách hàng

STT

CUNG CẤP THÙNG GỖ

GIÁ BÁN

ĐƠN VỊ TÍNH

1

Thùng gỗ

470.000 VNĐ

m3

2

Kiện nan

400.000 VNĐ

m3

3

Thùng gỗ lắp ghép

600.000 VNĐ

m3

Bảng giá dịch vụ đóng thùng gỗ cho hàng hóa máy móc – Mới nhất 2024

STT

DỊCH VỤ ĐÓNG GÓI

GIÁ TỪ

GIÁ ĐẾN

ĐƠN VỊ TÍNH

1

Thùng gỗ pallet

550.000 VNĐ

900.000 VNĐ

m3

2

Thùng pallet + hút chân không

580.000 VNĐ

1.000.000 VNĐ

m3

3

Thùng gỗ

590.000 VNĐ

1.050.000 VNĐ

m3

4

Thùng gỗ + hút chân không

595.000 VNĐ

1.300.000 VNĐ

m3

5

Thùng gỗ nan

500.000 VNĐ

1.000.000 VNĐ

m3

5

Thùng gỗ lắp ghép

700.000 VNĐ

1.500.000 VNĐ

m3

Xem thêm:

Hoặc

CÁC DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HỮU SANG

5/5 - (1 bình chọn)